Độ phân dải đầu vào: 0.2 µV/countTuyến tính trên toàn dải: < 0.01%
Độ trôi bởi nhiệt độ: 16.000.000 points
Nguồn cấp cho load cells: 5 V (max 6 load cells 350 Ohm)
Các bước nhảy (adjustable): x1, x2, x5
Số thập phân: 0 ÷ 3
Nhiệt độ làm việc:-10 ÷ +50°C (max umidity 85% without condensation)
Nhiệt độ lưu kho: -20 ÷ +70 °C
Lọc đầu vào: 0.1 ÷ 25 Hz
Đầu ra logic: 2 Solid-state relays, (maximum load 24 Vdc / 100 mA each)
Đầu vào logic: 2 optoisolated 24 V c.c. PNP (External voltage)
Cổng truyền thông tích hợp sẵn: RS232C or RS422/RS485 with ASCII or Modbus RTU protocols
Tốc độ truyền thông: 2400, 9600, 19200, 38400, 115200 adjustable
Khoảng cách đường truyền thông: 15m (RS232C), 1000m (RS422; RS485)
Nguồn cấp: 24 Vdc ±15%
Công suất tiêu thụ: 5 W
Tuân thủ các quy chuẩn: EN61326-1, EN55011, EN55014 for EMC; EN61010-1 về an toàn điện
Xem thêm nội dung